Nghĩa của từ "make sure" trong tiếng Việt

"make sure" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make sure

US /meɪk ʃɔːr/
"make sure" picture

thành ngữ

đảm bảo, cam đoan, chắc chắn

To take special care to do something.

Ví dụ:

Make sure you’re home by midnight.

Đảm bảo bạn về nhà trước nửa đêm.