Nghĩa của từ "make an exception" trong tiếng Việt

"make an exception" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

make an exception

US /meɪk ən ɪkˈsep.ʃən/
"make an exception" picture

cụm từ

phá lệ, đưa ra ngoại lệ

To not treat someone or something according to the usual rules.

Ví dụ:

I can't make an exception for you.

Tôi không thể phá lệ cho bạn được đâu.