Nghĩa của từ "sure thing" trong tiếng Việt
"sure thing" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sure thing
US /ʃʊə θɪŋ/
danh từ
điều chắc chắn
Something certain to win or succeed.
Ví dụ:
Your promotion is a sure thing – you’re the best person for the job.
Sự thăng tiến của bạn là điều chắc chắn - bạn là người phù hợp nhất cho công việc.
thành ngữ
chắc chắn rồi
Used to show agreement.
Ví dụ:
"Could you give me a ride home tonight?" "Sure thing!"
"Tối nay anh có thể cho em chở về nhà được không?" "Chắc chắn rồi!"