Nghĩa của từ sure trong tiếng Việt

sure trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sure

US /ʃʊr/
UK /ʃʊr/
"sure" picture

trạng từ

chắc chắn

Certainly (used for emphasis).

Ví dụ:

Texas sure was a great place to grow up.

Texas chắc chắn là một nơi tuyệt vời để lớn lên.

tính từ

chắc chắn, không nghi ngờ, đáng tin cậy, xác thực

Confident in what one thinks or knows; having no doubt that one is right.

Ví dụ:

I'm sure I've seen that dress before.

Tôi chắc rằng tôi đã nhìn thấy chiếc váy đó trước đây.

Từ đồng nghĩa:
Từ trái nghĩa: