Nghĩa của từ "make for" trong tiếng Việt
"make for" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
make for
US /meɪk fɔːr/
UK /meɪk fɔːr/

cụm động từ
hướng đến, đi về phía, tạo điều kiện cho, góp phần tạo ra, mang lại
To move towards something.
Ví dụ:
After the meeting, she made for the exit to avoid the crowd.
Sau cuộc họp, cô ấy đi về phía lối ra để tránh đám đông.