Nghĩa của từ loose-leaf trong tiếng Việt
loose-leaf trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
loose-leaf
US /ˌluːsˈliːf/

tính từ
có thể tháo rời
(of a book, file, etc.) having pages that can be put in and taken out separately.
Ví dụ:
a loose-leaf notebook
một cuốn sổ tay rời