Nghĩa của từ "bay leaf" trong tiếng Việt
"bay leaf" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
bay leaf
US /ˈbeɪ ˌliːf/

danh từ
lá nguyệt quế
A leaf from a bay tree, often dried and used in cooking to add flavour.
Ví dụ:
The garnish is composed of garlic, bay leaf, tomato, and parsley.
Trang trí bao gồm tỏi, lá nguyệt quế, cà chua, rau mùi tây.