Nghĩa của từ "be in leaf" trong tiếng Việt

"be in leaf" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

be in leaf

US /bi ɪn liːf/
"be in leaf" picture

cụm từ

mọc lá, ra lá

When a plant is in leaf or when it comes into leaf, it has or gets leaves on it.

Ví dụ:

The trees are in leaf early this year.

Những bụi cây vừa mới mọc lá.