Nghĩa của từ loosely trong tiếng Việt

loosely trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

loosely

US /ˈluːs.li/
UK /ˈluːs.li/
"loosely" picture

trạng từ

một cách lỏng lẻo, không chặt, một cách không chính xác

In a way that is not strong or tight.

Ví dụ:

The rope was tied loosely around the box.

Sợi dây được buộc lỏng quanh cái hộp.