Nghĩa của từ loose trong tiếng Việt
loose trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
loose
US /luːs/
UK /luːs/

tính từ
lỏng, không chặt, rời ra, lòng thòng, xốp, mềm, lẻ, mơ hồ, không chặt chẽ
Not firmly or tightly fixed in place; detached or able to be detached.
Ví dụ:
a loose pair of jeans
chiếc quần jean rộng
Từ trái nghĩa: