Nghĩa của từ "gold leaf" trong tiếng Việt
"gold leaf" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
gold leaf
US /ˌɡəʊld ˈliːf/

danh từ
vàng lá
Old in the form of very thin sheets, often used to cover objects, such as decorative details in a building.
Ví dụ:
I am anxious that exports of books shall not be prejudiced by a shortage of gold leaf.
Tôi lo lắng rằng việc xuất khẩu sách sẽ không bị ảnh hưởng bởi tình trạng thiếu vàng lá.
Từ đồng nghĩa: