Nghĩa của từ long-sleeved trong tiếng Việt
long-sleeved trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
long-sleeved
US /ˌlɒŋˈsliːvd/

tính từ
dài tay
Having long sleeves.
Ví dụ:
a long-sleeved T-shirt
một chiếc áo phông dài tay