Nghĩa của từ long-term trong tiếng Việt

long-term trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

long-term

US /ˌlɒŋˈtɜːm/
"long-term" picture

tính từ

dài hạn, dài ngày, lâu dài

involing long time period

Ví dụ:

The CEO's long-term goal was to increase the return on investment.

Mục tiêu dài hạn của giám đốc điều hành (CEO) là gia tăng tiền lãi thu về từ việc đầu tư.