Nghĩa của từ long-time trong tiếng Việt
long-time trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
long-time
US /ˈlɒŋ.taɪm/

tính từ
lâu năm, lâu đời, dài hạn
Used to say that someone has been in a particular position for a long period.
Ví dụ:
A long-time friend of the chairman said she had expected the resignation.
Một người bạn lâu năm của chủ tịch cho biết bà đã mong đợi việc từ chức.
Từ đồng nghĩa: