Nghĩa của từ sleeved trong tiếng Việt
sleeved trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
sleeved
US / -sliːvd/
UK / -sliːvd/

hậu tố
có tay áo thuộc kiểu như thế nào đó
Having the length or type of sleeves mentioned.
Ví dụ:
a cap-sleeved top
một chiếc áo tay lửng
Từ liên quan: