Nghĩa của từ long trong tiếng Việt

long trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

long

US /lɑːŋ/
UK /lɑːŋ/
"long" picture

tính từ

dài, xa, lâu, kéo dài, cao, dài dòng, nhiều

Measuring a great distance from end to end.

Ví dụ:

a long corridor

một hành lang dài

Từ trái nghĩa:

trạng từ

lâu, trong một thời gian dài

For a long time.

Ví dụ:

We hadn't known them long.

Chúng tôi đã không biết họ trong một thời gian dài.

động từ

nóng lòng, mong mỏi, ao ước, ước mong

To want something very much.

Ví dụ:

She longed to see him again.

Cô ấy mong mỏi được gặp lại anh ấy.

Từ đồng nghĩa: