Nghĩa của từ short trong tiếng Việt

short trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

short

US /ʃɔːrt/
UK /ʃɔːrt/
"short" picture

tính từ

ngắn, cụt, lùn, thấp, thiếu sót

Measuring a small distance from end to end.

Ví dụ:

short dark hair

mái tóc đen ngắn

Từ trái nghĩa:

trạng từ

đột nhiên, bất chợt, đột ngột, trước thời hạn chờ đợi

Before the arranged or expected time or place.

Ví dụ:

We wanted to explain the plans fully, but the chairman stopped us short, as there were other important matters to discuss.

Chúng tôi muốn giải thích đầy đủ về các kế hoạch, nhưng chủ tịch đã ngăn chúng tôi lại đột ngột vì có những vấn đề quan trọng khác cần thảo luận.

danh từ

đồ uống mạnh, đoạn ngắn, phần ngắn, mạch ngắn, chập điện

A drink of spirits served in a small measure.

Ví dụ:

She only drinks shorts.

Cô ấy chỉ uống đồ uống mạnh.

động từ

đoản mạch

Short-circuit or cause to short-circuit.

Ví dụ:

The electrical circuit had shorted out.

Mạch điện đã bị đoản mạch.