Nghĩa của từ liquidize trong tiếng Việt

liquidize trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

liquidize

US /ˈlɪk.wə.daɪz/
"liquidize" picture

động từ

làm lỏng

To change food into a thick liquid using a blender (= electric machine with blades that turn very quickly).

Ví dụ:

Liquidize the soup until quite smooth.v

Làm lỏng súp cho đến khi khá mịn.