Nghĩa của từ "liquid assets" trong tiếng Việt
"liquid assets" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
liquid assets
US /ˈlɪk.wɪd ˈæs.ets/
danh từ
tài sản lưu động
Cash, or an investment or something valuable that can be easily sold.
Ví dụ:
She has very few liquid assets as most of her wealth is tied up in stocks and shares.
Cô ta có rất ít tài sản lưu động vì hầu hết tài sản của cô đều gắn liền với cổ phiếu.