Nghĩa của từ lawful trong tiếng Việt

lawful trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

lawful

US /ˈlɑː.fəl/
UK /ˈlɑː.fəl/
"lawful" picture

tính từ

hợp pháp, đúng luật

Allowed or recognized by law; legal.

Ví dụ:

his lawful heir

người thừa kế hợp pháp của anh ấy

Từ trái nghĩa: