Nghĩa của từ son-in-law trong tiếng Việt

son-in-law trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

son-in-law

US /ˈsʌn.ɪn.lɔː/
"son-in-law" picture

danh từ

con rể

The man who is married to your daughter or son.

Ví dụ:

He is my parents' son-in-law.

Anh ấy là con rể của bố mẹ tôi.