Nghĩa của từ in-law trong tiếng Việt
in-law trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
in-law
US /ˈɪn.lɔː/

danh từ
bố mẹ chồng, bố mẹ vợ, bà con thân thuộc qua hôn nhân
A parent of your husband or wife or a member of his or her family.
Ví dụ:
He's spending the holiday with his in-laws.
Anh ấy đang dành kỳ nghỉ với bố mẹ vợ của mình.