Nghĩa của từ law trong tiếng Việt
law trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
law
US /lɑː/
UK /lɑː/

danh từ
luật, quy luật, pháp luật, định luật, luật lệ
The system of rules which a particular country or community recognizes as regulating the actions of its members and which it may enforce by the imposition of penalties.
Ví dụ:
They were taken to court for breaking the law.
Họ đã bị đưa ra tòa vì vi phạm pháp luật.