Nghĩa của từ "private company" trong tiếng Việt

"private company" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

private company

US /ˌpraɪ.vət ˈkʌm.pə.ni/
"private company" picture

danh từ

công ty tư nhân

A company whose shares are not traded on a stock market.

Ví dụ:

It can be difficult for private companies to operate in China's business environment.

Có thể khó cho các công ty tư nhân hoạt động trong môi trường kinh doanh của Trung Quốc.