Nghĩa của từ "multinational company" trong tiếng Việt

"multinational company" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

multinational company

US /ˌmʌl.tiˈnæʃ.ən.əl ˈkʌm.pə.ni/
"multinational company" picture

danh từ

công ty đa quốc gia

An international corporation whose business activities are spread among at least two countries.

Ví dụ:

Over the years the firm has grown into a multinational company with more than 200 affiliates in 17 countries.

Trong những năm qua, công ty đã phát triển thành một công ty đa quốc gia với hơn 200 chi nhánh tại 17 quốc gia.