Nghĩa của từ "credit card" trong tiếng Việt

"credit card" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

credit card

US /ˈkred.ɪt ˌkɑːd/
"credit card" picture

danh từ

thẻ tín dụng

A small plastic card that can be used as a method of payment, the money being taken from you at a later time.

Ví dụ:

What is the expiry date on your credit card?

Ngày hết hạn trên thẻ tín dụng của bạn là gì?