Nghĩa của từ hedge trong tiếng Việt

hedge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hedge

US /hedʒ/
UK /hedʒ/
"hedge" picture

danh từ

hàng rào, sự phòng ngừa

A row of bushes or small trees planted close together, usually along the edge of a field, garden or road.

Ví dụ:

a privet hedge

hàng rào cây thủy lạp

động từ

bao vây, bao quanh, bao bọc, rào lại, phòng ngừa

To surround or limit somebody/something.

Ví dụ:

His religious belief was always hedged with doubt.

Niềm tin tôn giáo của ông ta luôn bị bao vây bởi sự nghi ngờ.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: