Nghĩa của từ hedge trong tiếng Việt
hedge trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hedge
US /hedʒ/
UK /hedʒ/

danh từ
hàng rào, sự phòng ngừa
A row of bushes or small trees planted close together, usually along the edge of a field, garden or road.
Ví dụ:
a privet hedge
hàng rào cây thủy lạp
động từ
Từ liên quan: