Nghĩa của từ "pension fund" trong tiếng Việt
"pension fund" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
pension fund
US /ˈpen.ʃən ˌfʌnd/

danh từ
quỹ hưu trí
Money that employees of a company pay regularly to be invested to provide them with a pension when they are older.
Ví dụ:
The company's pension fund is facing a worrying shortfall.
Quỹ hưu trí của công ty đang phải đối mặt với tình trạng thiếu hụt đáng lo ngại.