Nghĩa của từ heating trong tiếng Việt

heating trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

heating

US /ˈhiː.t̬ɪŋ/
UK /ˈhiː.t̬ɪŋ/
"heating" picture

danh từ

sự đốt nóng, sự đun nóng, hệ thống sưởi, sự làm nóng, sự nung, sự nóng lên

Equipment or devices used to provide heat, especially to a building.

Ví dụ:

Is the heating on?

Hệ thống sưởi có được bật không?