Nghĩa của từ "heart attack" trong tiếng Việt

"heart attack" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

heart attack

US /ˈhɑːt əˌtæk/
"heart attack" picture

danh từ

đau tim, nhồi máu cơ tim

A sudden serious medical condition in which the flow of blood to the heart is blocked, sometimes causing death.

Ví dụ:

The risk of heart attack is more than doubled for women with diabetes.

Nguy cơ đau tim tăng hơn gấp đôi đối với phụ nữ mắc bệnh tiểu đường.