Nghĩa của từ attacker trong tiếng Việt

attacker trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

attacker

US /əˈtæk.ɚ/
UK /əˈtæk.ɚ/
"attacker" picture

danh từ

kẻ tấn công, người tấn công

A person who uses violence to hurt someone.

Ví dụ:

The police think she must have known her attacker.

Cảnh sát nghĩ rằng cô ấy chắc chắn đã biết kẻ tấn công mình.

Từ đồng nghĩa: