Nghĩa của từ "hear of" trong tiếng Việt

"hear of" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hear of

US /ˈhɪr ɑːv/
"hear of" picture

cụm động từ

nghe nói về

To know about somebody/something because you have been told about them.

Ví dụ:

Have you ever heard of that new restaurant downtown?

Bạn đã từng nghe nói về nhà hàng mới ở trung tâm thành phố chưa?