Nghĩa của từ "hearing aid" trong tiếng Việt

"hearing aid" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hearing aid

US /ˈhɪə.rɪŋ ˌeɪd/
"hearing aid" picture

danh từ

máy trợ thính

A small device that fits inside the ear and makes sounds louder, used by people who cannot hear well.

Ví dụ:

to wear a hearing aid

đeo máy trợ thính