Nghĩa của từ "hand saw" trong tiếng Việt
"hand saw" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hand saw
US /ˈhænd.sɔː/

danh từ
cưa tay
A saw (= a tool that has a long or round blade with sharp points, for cutting hard materials such as wood) that is operated by hand rather than using electricity or a motor.
Ví dụ:
My first bookshelf was made with a handsaw.
Giá sách đầu tiên của tôi được làm bằng một cái cưa tay.
Từ đồng nghĩa: