Nghĩa của từ "circular saw" trong tiếng Việt
"circular saw" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
circular saw
US /ˌsɜː.kjə.lə ˈsɔː/

danh từ
máy cưa vòng, máy cưa tròn, máy cưa đĩa
An electric saw (= a tool for cutting hard materials) that has a circular blade, sometimes with sharp points along the edge.
Ví dụ:
Trim the posts to height with a circular saw.
Cắt các trụ theo chiều cao bằng cưa tròn.