Nghĩa của từ "tenon saw" trong tiếng Việt

"tenon saw" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

tenon saw

US /ˈten.ən ˌsɔː/
"tenon saw" picture

danh từ

máy cưa mộng

A small tool with a sharp, thin blade and a strong metal back.

Ví dụ:

A tenon saw is made out of high-speed steel (HSS) and brass.

Máy cưa mộng được làm từ thép gió (HSS) và đồng thau.