Nghĩa của từ hand trong tiếng Việt
hand trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hand
US /hænd/
UK /hænd/

danh từ
bàn tay, quyền hành, sự nắm giữ, sự kiểm soát, xấp bài trên tay, công nhân (số nhiều), sự nhúng tay vào, nguồn, sự khéo léo, ván bài
The end part of a person's arm beyond the wrist, including the palm, fingers, and thumb.
Ví dụ:
He was holding her hand.
Anh ấy đang nắm bàn tay cô ấy.
động từ
đưa, trao tay, truyền cho, đưa tay đỡ
Pick (something) up and give it to (someone).
Ví dụ:
He handed each man a glass.
Anh ấy đưa cho mỗi người một ly.
Từ trái nghĩa: