Nghĩa của từ "band saw" trong tiếng Việt

"band saw" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

band saw

US /ˈbænd ˌsɔː/
"band saw" picture

danh từ

máy cưa vòng

A saw (= a tool for cutting hard materials such as wood) that cuts using a moving steel band with sharp points along the edge.

Ví dụ:

The mouldings were cut with a band saw.

Các đường gờ được cắt bằng cưa vòng.

Từ đồng nghĩa: