Nghĩa của từ saw trong tiếng Việt
saw trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
saw
US /sɑː/
UK /sɑː/

danh từ
cái cưa, tục ngữ, cách ngôn
A tool with a blade or sharp cutting points, used for cutting hard materials such as wood or metal.
Ví dụ:
Cut off the unwanted branches close to the trunk using a saw.
Dùng cưa cắt bỏ những cành không mong muốn ở gần thân cây.
động từ
cưa, xẻ, đưa đi đưa lại như kéo cưa
To cut wood or other hard material using a saw.
Ví dụ:
They sawed the door in half.
Họ đã cưa đôi cánh cửa.
Từ liên quan: