Nghĩa của từ "hand down" trong tiếng Việt

"hand down" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hand down

US /hænd daʊn/
"hand down" picture

cụm động từ

truyền lại, đưa ra quyết định, đưa ra phán quyết, tuyên án

To officially give a decision/statement, etc.

Ví dụ:

The judge has handed down his verdict.

Thẩm phán đã đưa ra phán quyết của mình.

Từ đồng nghĩa: