Nghĩa của từ "hand sanitizer" trong tiếng Việt
"hand sanitizer" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
hand sanitizer
US /ˈhænd ˌsæn.ə.taɪ.zər/

danh từ
dung dịch rửa tay khô, nước rửa tay khô
A substance for making your hands clean and free from bacteria or viruses, or a bottle of this substance.
Ví dụ:
Hand sanitizers are made available throughout the restaurant.
Nước rửa tay khô được cung cấp khắp nhà hàng.