Nghĩa của từ sister trong tiếng Việt

sister trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

sister

US /ˈsɪs.tɚ/
UK /ˈsɪs.tɚ/
"sister" picture

danh từ

chị gái, em gái, chị em, nữ y tá trưởng, bà xơ, bà chị, cô em

A girl or woman who has the same parents as another person.

Ví dụ:

I had two older sisters.

Tôi có hai chị gái.

Từ đồng nghĩa:
Từ liên quan: