Nghĩa của từ brother trong tiếng Việt

brother trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

brother

US /ˈbrʌð.ɚ/
UK /ˈbrʌð.ɚ/
"brother" picture

danh từ

anh trai, em trai, bạn đồng sự, đạo hữu (tôn giáo)

A man or boy with the same parents as another person.

Ví dụ:

He recognized her from her strong resemblance to her brother.

Anh ấy nhận ra cô ấy từ sự giống nhau mạnh mẽ của cô ấy với anh trai.