Nghĩa của từ hair trong tiếng Việt

hair trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

hair

US /her/
UK /her/
"hair" picture

danh từ

tóc, lông

1.

Any of the fine threadlike strands growing from the skin of humans, mammals, and some other animals.

Ví dụ:

Coarse outer hairs overlie the thick underfur.

Những sợi lông thô bên ngoài che phủ lớp lông dưới dày.

Từ đồng nghĩa:
2.

Hairs collectively, especially those growing on a person's head.

Ví dụ:

a woman with shoulder-length fair hair

một người phụ nữ với mái tóc dài ngang vai