Nghĩa của từ "ground floor" trong tiếng Việt

"ground floor" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ground floor

US /ˌɡraʊnd ˈflɔːr/
"ground floor" picture

danh từ

tầng trệt

The floor of a building that is at the same level as the ground outside.

Ví dụ:

My office is on the ground floor.

Văn phòng của tôi ở tầng trệt.