Nghĩa của từ ground trong tiếng Việt

ground trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

ground

US /ɡraʊnd/
UK /ɡraʊnd/
"ground" picture

danh từ

mặt đất, bãi đất, khu đất, nền, đáy, sự tiếp đất

The solid surface of the earth.

Ví dụ:

He lay on the ground.

Anh ấy nằm trên mặt đất.

động từ

dựa vào, căn cứ vào, đặt vào, hạ cánh, tiếp đất, đặt nền

Prohibit or prevent (a pilot or an aircraft) from flying.

Ví dụ:

A bitter wind blew from the northeast and the bombers were grounded.

Một cơn gió mạnh thổi từ phía đông bắc và các máy bay ném bom đã được hạ cánh.