Nghĩa của từ "first floor" trong tiếng Việt

"first floor" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

first floor

US /ˌfɜːst ˈflɔːr/
"first floor" picture

danh từ

tầng một, lầu một

The level of a building that is one level above the street.

Ví dụ:

She works on the first floor.

Cô ấy làm việc ở tầng một.