Nghĩa của từ "dance floor" trong tiếng Việt
"dance floor" trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
dance floor
US /ˈdɑːns ˌflɔːr/

danh từ
sàn nhảy
An area of a nightclub, restaurant, etc. that is for dancing.
Ví dụ:
Have you seen him on the dance floor?
Bạn đã thấy anh ấy trên sàn nhảy chưa?