Nghĩa của từ lighting trong tiếng Việt
lighting trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.
lighting
US /ˈlaɪ.t̬ɪŋ/
UK /ˈlaɪ.t̬ɪŋ/

danh từ
ánh sáng, thuật bố trí ánh sáng, sự chiếu sáng
The arrangement or type of light in a place.
Ví dụ:
The play had excellent sound and lighting effects.
Vở kịch có hiệu ứng âm thanh và ánh sáng tuyệt vời.