Nghĩa của từ excite trong tiếng Việt

excite trong tiếng Anh có nghĩa là gì? Hãy cùng Lingoland tìm hiểu nghĩa, phát âm và cách dùng cụ thể của từ này.

excite

US /ɪkˈsaɪt/
UK /ɪkˈsaɪt/
"excite" picture

động từ

kích thích, phấn khởi, khuấy động

1.

cause strong feelings of enthusiasm and eagerness in (someone).

Ví dụ:

flying still excites me

bay vẫn làm tôi phấn khích

Từ trái nghĩa:
2.

bring out or give rise to (a feeling or reaction).

Ví dụ:

the ability to excite interest in others

khả năng kích thích sự quan tâm đến người khác